Nghiên cứu nuốt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu nuốt là phương pháp chẩn đoán chuyên sâu giúp đánh giá chi tiết chức năng nuốt qua các giai đoạn miệng, hầu họng và thực quản. Kỹ thuật này hỗ trợ phát hiện rối loạn nuốt, nguy cơ hít sặc và lập kế hoạch điều trị phục hồi chức năng phù hợp.

Định nghĩa nghiên cứu nuốt

Nghiên cứu nuốt (swallowing study) là một phương pháp chẩn đoán y học chuyên sâu nhằm đánh giá toàn diện chức năng nuốt của con người. Quá trình nuốt bao gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn miệng (oral phase), giai đoạn hầu họng (pharyngeal phase) và giai đoạn thực quản (esophageal phase). Nghiên cứu nuốt cho phép bác sĩ và chuyên gia phục hồi chức năng phân tích chi tiết từng giai đoạn, phát hiện bất thường cấu trúc hoặc rối loạn vận động, và xác định nguyên nhân gây ra triệu chứng như khó nuốt, nuốt nghẹn, ho sặc khi ăn uống.

Đối tượng thực hiện nghiên cứu nuốt không giới hạn ở bệnh nhân có triệu chứng rõ rệt, mà còn bao gồm nhóm nguy cơ cao như người sau đột quỵ, bệnh nhân mắc bệnh thần kinh tiến triển, người đã trải qua phẫu thuật hoặc xạ trị vùng đầu cổ, và cả trẻ em có nghi ngờ rối loạn nuốt bẩm sinh. Tùy theo mục tiêu đánh giá, nghiên cứu nuốt có thể được thực hiện một lần duy nhất hoặc lặp lại nhiều lần để theo dõi diễn tiến bệnh và hiệu quả điều trị.

Theo American Speech-Language-Hearing Association, nghiên cứu nuốt không chỉ giúp xác định bản chất rối loạn mà còn đóng vai trò then chốt trong việc lập kế hoạch phục hồi chức năng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn, huấn luyện kỹ thuật nuốt an toàn, và phòng ngừa biến chứng hít sặc dẫn đến viêm phổi.

Mục đích của nghiên cứu nuốt

Mục đích của nghiên cứu nuốt vượt xa phạm vi chẩn đoán đơn thuần. Kết quả nghiên cứu giúp bác sĩ hiểu rõ cơ chế gây ra rối loạn, từ đó đưa ra chiến lược điều trị phù hợp, an toàn và hiệu quả. Các mục tiêu cụ thể gồm:

  • Xác định chính xác giai đoạn xảy ra bất thường: miệng, hầu họng, hay thực quản
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn nuốt
  • Phát hiện nguy cơ hít sặc thức ăn, chất lỏng vào đường thở
  • Hướng dẫn chế độ ăn uống phù hợp, điều chỉnh tư thế nuốt
  • Lập kế hoạch tập luyện phục hồi chức năng nuốt

Trong lâm sàng, nghiên cứu nuốt là công cụ hỗ trợ quan trọng cho nhiều chuyên khoa:

  • Thần kinh: đánh giá bệnh nhân sau đột quỵ hoặc mắc Parkinson
  • Ung bướu: theo dõi bệnh nhân sau điều trị ung thư vùng đầu cổ
  • Nhi khoa: chẩn đoán rối loạn nuốt bẩm sinh

Bảng dưới đây tóm tắt vai trò của nghiên cứu nuốt trong các nhóm bệnh:

Nhóm bệnh Mục đích nghiên cứu nuốt
Sau đột quỵ Đánh giá nguy cơ hít sặc, hỗ trợ phục hồi chức năng
Bệnh thần kinh tiến triển Theo dõi tiến triển rối loạn nuốt, điều chỉnh chiến lược điều trị
Ung thư đầu cổ Phát hiện sớm biến chứng nuốt sau xạ trị/phẫu thuật
Trẻ em Chẩn đoán và xử trí rối loạn nuốt bẩm sinh

Các loại nghiên cứu nuốt

Có hai loại kỹ thuật chính được áp dụng phổ biến trong nghiên cứu nuốt, mỗi loại có ưu điểm, hạn chế và chỉ định riêng:

  • Videofluoroscopic Swallow Study (VFSS): Sử dụng máy X-quang tăng sáng và chất cản quang để ghi lại quá trình nuốt ở nhiều góc chiếu. Bệnh nhân được yêu cầu nuốt các loại thức ăn và chất lỏng với độ đặc khác nhau, tất cả đều pha bari để hiển thị rõ trên phim. Kỹ thuật này cho phép phân tích động học của nuốt, xác định vị trí và thời điểm hít sặc.
  • Fiberoptic Endoscopic Evaluation of Swallowing (FEES): Sử dụng ống soi mềm đưa qua mũi để quan sát trực tiếp vùng hầu họng khi bệnh nhân nuốt. Không cần dùng tia X, có thể thực hiện nhiều lần trong ngày nếu cần theo dõi đáp ứng điều trị.

VFSS thích hợp để đánh giá đồng thời cả ba giai đoạn nuốt, đặc biệt là giai đoạn thực quản. Trong khi đó, FEES ưu thế trong đánh giá chi tiết giai đoạn hầu họng, quan sát rõ sự đóng mở thanh môn và phát hiện tồn đọng thức ăn ở hố lưỡi hay thanh quản.

Tham khảo thông tin chi tiết về kỹ thuật VFSS tại Radiopaedia.

Nguyên lý thực hiện

Nguyên lý của nghiên cứu nuốt dựa trên việc tái tạo hình ảnh hoặc quan sát trực tiếp các cấu trúc giải phẫu và chức năng liên quan đến nuốt trong thời gian thực. Mục tiêu là xác định rối loạn vận động, bất thường cấu trúc, hoặc phản xạ nuốt không đầy đủ.

Trong VFSS, chất cản quang bari được trộn với thức ăn, đồ uống ở các dạng: lỏng loãng, lỏng đặc, sệt, đặc rắn. Khi bệnh nhân nuốt, tia X liên tục ghi lại sự di chuyển của chất cản quang qua các cấu trúc miệng, hầu họng, và thực quản. Dữ liệu này cho phép phân tích:

  • Thời gian vận chuyển miệng và hầu họng
  • Sự đóng mở thanh môn
  • Sự phối hợp giữa hô hấp và nuốt
  • Mức độ tồn đọng thức ăn sau nuốt

Trong FEES, camera ghi hình trực tiếp niêm mạc hầu họng và lối vào thanh quản. Quan sát này đặc biệt hữu ích để phát hiện các hiện tượng như: tồn đọng thức ăn ở vùng hầu, sặc trước hoặc sau nuốt, phản xạ ho khi thức ăn tiếp xúc thanh quản.

Quy trình thực hiện

Quy trình nghiên cứu nuốt cần được tiến hành trong điều kiện có đầy đủ thiết bị, nhân lực chuyên môn và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn. Tùy theo kỹ thuật được lựa chọn (VFSS hoặc FEES), các bước chuẩn bị và tiến hành sẽ có một số khác biệt.

Bước đầu tiên là khai thác bệnh sử chi tiết, bao gồm thời gian khởi phát và diễn tiến của triệu chứng khó nuốt, tiền sử bệnh lý thần kinh, bệnh lý vùng đầu cổ, các can thiệp phẫu thuật hoặc xạ trị trước đó, và thói quen ăn uống. Sau đó, bác sĩ hoặc chuyên gia âm ngữ trị liệu tiến hành khám lâm sàng vùng miệng, họng, thanh quản, đánh giá trương lực cơ, khả năng đóng môi, vận động lưỡi và phản xạ nuốt.

Trong kỹ thuật VFSS:

  1. Đặt bệnh nhân ở tư thế ngồi thẳng, có thể hỗ trợ cố định nếu bệnh nhân khó ngồi vững.
  2. Chuẩn bị các mẫu thức ăn và chất lỏng có độ đặc khác nhau, pha bari sunfat ở nồng độ phù hợp để hiển thị rõ trên phim X-quang.
  3. Hướng dẫn bệnh nhân nuốt theo thứ tự từ dạng lỏng loãng đến đặc rắn, mỗi lần một lượng nhỏ để giảm nguy cơ hít sặc.
  4. Máy X-quang tăng sáng ghi lại liên tục quá trình nuốt ở nhiều góc chiếu, lưu trữ dữ liệu để phân tích chi tiết.

Trong kỹ thuật FEES:

  1. Gây tê niêm mạc mũi bằng dung dịch lidocain nồng độ thấp để giảm khó chịu.
  2. Đưa ống soi mềm qua mũi đến vị trí trên thanh môn, đảm bảo không gây chấn thương niêm mạc.
  3. Quan sát cấu trúc hầu họng khi bệnh nhân nuốt các dạng thức ăn và đồ uống chuẩn bị sẵn (có thể nhuộm màu xanh methylen để dễ phân biệt).
  4. Ghi hình toàn bộ quá trình nuốt, chú ý phát hiện tồn đọng thức ăn, sặc trước/sau nuốt, phản xạ ho.

Chỉ định

Nghiên cứu nuốt được chỉ định khi bệnh nhân có một hoặc nhiều biểu hiện sau:

  • Khó nuốt hoặc nuốt nghẹn, đặc biệt khi ăn thức ăn đặc hoặc uống nước
  • Ho, sặc khi ăn hoặc uống
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân kèm triệu chứng rối loạn nuốt
  • Tiền sử viêm phổi hít tái diễn
  • Bệnh lý thần kinh trung ương (đột quỵ, Parkinson, xơ cứng teo cơ một bên – ALS)
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật vùng đầu cổ ảnh hưởng đến cơ chế nuốt

Ngoài ra, nghiên cứu nuốt còn được dùng để theo dõi tiến triển bệnh hoặc đánh giá hiệu quả điều trị phục hồi chức năng nuốt.

Chống chỉ định

Các chống chỉ định có thể là tuyệt đối hoặc tương đối:

  • Tuyệt đối: Bệnh nhân không thể hợp tác, hôn mê sâu, tình trạng hô hấp không ổn định
  • Tương đối: Không thể ngồi thẳng (trong VFSS), dị ứng với chất cản quang bari, nguy cơ chảy máu cao (trong FEES)

Trong trường hợp chống chỉ định tương đối, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ, có thể trì hoãn hoặc điều chỉnh kỹ thuật để đảm bảo an toàn.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm của VFSS:

  • Quan sát được cả ba giai đoạn nuốt
  • Đánh giá đồng thời cấu trúc và động học của nuốt
  • Phân tích chính xác thời điểm và vị trí xảy ra hít sặc
Hạn chế của VFSS:
  • Tiếp xúc với tia X, cần hạn chế số lần thực hiện
  • Không đánh giá được trực tiếp niêm mạc và mô mềm

Ưu điểm của FEES:

  • Không dùng tia X, có thể lặp lại nhiều lần
  • Quan sát trực tiếp niêm mạc và các cấu trúc liên quan
  • Có thể thực hiện tại giường bệnh nhân
Hạn chế của FEES:
  • Không quan sát được giai đoạn thực quản
  • Khoảng “mất hình” trong lúc nuốt do phản xạ nâng lưỡi gà và đóng nắp thanh quản

Ứng dụng lâm sàng

Nghiên cứu nuốt đóng vai trò quan trọng trong nhiều tình huống lâm sàng:

  • Quản lý bệnh nhân sau đột quỵ: phát hiện sớm nguy cơ hít sặc, điều chỉnh chế độ ăn
  • Bệnh thần kinh tiến triển: theo dõi sự suy giảm chức năng nuốt để can thiệp kịp thời
  • Ung thư vùng đầu cổ: đánh giá biến chứng nuốt sau điều trị
  • Nhi khoa: chẩn đoán rối loạn nuốt bẩm sinh, hướng dẫn cha mẹ về phương pháp cho ăn an toàn

Ngoài ra, kết quả nghiên cứu nuốt còn hỗ trợ xây dựng kế hoạch phục hồi chức năng cá thể hóa, giúp giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Logemann JA. Evaluation and Treatment of Swallowing Disorders. 2nd ed. Pro-Ed; 1999.
  2. American Speech-Language-Hearing Association. Adult Dysphagia. https://www.asha.org/practice-portal/clinical-topics/adult-dysphagia/
  3. Rosenbek JC, Robbins JA, Roecker EB, Coyle JL, Wood JL. A penetration-aspiration scale. Dysphagia. 1996;11(2):93-98. doi:10.1007/BF00417897
  4. Langmore SE, Schatz K, Olsen N. Fiberoptic endoscopic examination of swallowing safety: a new procedure. Dysphagia. 1988;2(4):216-219. doi:10.1007/BF02414429
  5. Martin-Harris B, Logemann JA, McMahon S, Schleicher M, Sandidge J. Clinical utility of the modified barium swallow. Dysphagia. 2000;15(3):136-141. doi:10.1007/s004550010015

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu nuốt:

Đánh Giá Động Về Chất Lượng Hình Ảnh Videofluoroscopy: Các Tình Huống Ứng Dụng Trong Telepractice Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 30 - Trang 473-481 - 2015
Hình ảnh fluoroscopy chất lượng cao là rất cần thiết cho việc diễn giải chính xác các nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopic (VFSS) bởi các chuyên gia ngôn ngữ và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Vì vậy, điều quan trọng trong việc phát triển bất kỳ hệ thống nào để thực hiện VFSS từ xa thông qua telepractice là đảm bảo rằng chất lượng hình ảnh VFSS được truyền qua hệ thống telepractice được tối ưu hóa. N...... hiện toàn bộ
#Telepractice #chất lượng hình ảnh #videofluoroscopy #nghiên cứu nuốt #truyền tải dữ liệu #fluoroscopy kỹ thuật số #thiết bị lâm sàng
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH RỐI LOẠN NUỐT Ở BỆNH NHÂN ĐỘT QUỴ NÃO CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Đột quỵ não cấp là vấn đề thời sự vì có tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong và tàn tật rất cao. Rối loạn nuốt là triệu chứng của đột quỵ dẫn đến hít dị vật gây nên viêm phổi hít. Phát hiện, kiểm soát rối loạn nuốt ở bệnh nhân đột quỵ não nhằm cải thiện tình trạng biến chứng viêm phổi hít và những vấn đề liên quan đến rối loạn nuốt. Mục tiêu: xác định tỷ lệ và mức độ rối loạn nuốt ở bệnh nhân đột ...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ não cấp #rối loạn nuốt
So sánh giữa nuốt tự động và nuốt tự nguyện ở những cá nhân khỏe mạnh bằng cách sử dụng các mô-đun bảng lưỡi và thính chẩn cổ Dịch bởi AI
Indian Journal of Otolaryngology and Head & Neck Surgery - Tập 71 - Trang 520-530 - 2019
Ở những cá nhân khỏe mạnh bình thường, hành động nuốt có thể được thực hiện một cách có ý thức hoặc có thể xảy ra một cách tự phát. Đã có nhiều nỗ lực nhằm tìm hiểu những khác biệt có thể có giữa nuốt tự động (AS) và nuốt tự nguyện (VS). Nghiên cứu hiện tại là một cố gắng để phân biệt sinh lý giữa AS và VS, sử dụng các mô-đun kết hợp của bảng lưỡi và thính chẩn cổ của Trạm làm việc nuốt kỹ thuật s...... hiện toàn bộ
#nuốt tự động #nuốt tự nguyện #thính chẩn cổ #sinh lý học nuốt #nghiên cứu giới tính
Nghiên cứu nuốt sau phẫu thuật như một yếu tố tiên đoán giảm cân trung gian sau phẫu thuật cắt dạ dày dạng ống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 222-225 - 2012
Phẫu thuật cắt dạ dày dạng ống nội soi (LSG) là một phương pháp phẫu thuật giảm cân được chấp nhận. Các nghiên cứu nuốt sau LSG không đồng nhất và hiển thị các mẫu khác nhau liên quan đến thời gian đối lưu chất cản quang qua ống dạ dày. Tác động của thời gian đối lưu chất cản quang ngay sau phẫu thuật lên việc giảm cân chưa được nghiên cứu. Ảnh hưởng của sự dung nạp chất lỏng ngay sau phẫu thuật l...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật cắt dạ dày #nghiên cứu nuốt #giảm cân trung gian #chất cản quang #dung nạp chất lỏng #theo dõi bệnh nhân
Mở UES và Thanh Cricopharyngeal ở Người Già Không Khó Nuốt và Người Không Già Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 19 - Trang 182-191 - 2004
Mục tiêu của nghiên cứu là điều tra sự mở của cơ vòng thực quản trên (UES) và thanh cricopharyngeal, cũng như mối quan hệ của chúng với các biến số nuốt khác, ở nhóm người cao tuổi không gặp khó khăn trong việc nuốt. Độ mở và thời gian mở của UES, thời gian di chuyển qua hạ họng, dịch chuyển xương móng, khoảng cách giữa xương móng và thanh quản, và mức độ làm sạch họng không hoàn toàn đã được xác ...... hiện toàn bộ
#cơ vòng thực quản trên #thanh cricopharyngeal #khó nuốt #người cao tuổi #nghiên cứu X-quang nuốt
Nghiên cứu đồng thời về kỹ thuật nuốt videofluoroscopic và quy trình thuốc nhuộm Evans màu xanh sửa đổi: Đánh giá hình ảnh hóa thuốc nhuộm xanh trong các trường hợp đã biết là sặc Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 14 - Trang 146-149 - 1999
Độ tin cậy của xét nghiệm thuốc nhuộm Evans màu xanh sửa đổi (MEBD) để phát hiện vật liệu bị sặc ở bệnh nhân có mở khí quản đã bị đặt câu hỏi. Nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopy (VFSS) đã trở thành quy trình tiêu chuẩn được sử dụng để phát hiện hiện tượng sặc, nhưng có những rủi ro được biết đến và VFSS không phải lúc nào cũng có sẵn như một tùy chọn đánh giá để phát hiện sặc. Mục tiêu của nghi...... hiện toàn bộ
#thuốc nhuộm Evans màu xanh sửa đổi #sặc #mở khí quản #nghiên cứu nuốt videofluoroscopy #hình ảnh hóa chất tiết khí quản
Khó nuốt ở bệnh nhân COVID-19 đang được oxy hóa màng ngoài cơ thể Dịch bởi AI
Dysphagia - - 2024
Bệnh nhân được oxy hóa màng ngoài cơ thể (ECMO) hiếm khi được nuôi dưỡng qua đường miệng do nguy cơ hít phải. Bệnh nhân mắc COVID-19 và đang sử dụng ECMO tạo thành một nhóm con có những yếu tố bổ sung có thể ảnh hưởng đến chức năng nuốt của họ. Nghiên cứu này nhằm mô tả chức năng nuốt và khả năng duy trì ăn uống qua đường miệng ở bệnh nhân mắc COVID-19 khi đang sử dụng ECMO. Một nghiên cứu hồi cứu...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #nuốt #ECMO #nghiên cứu hồi cứu #đánh giá chức năng nuốt #nuôi dưỡng qua đường miệng
Liền lưỡi sau, chuyển động của lưỡi và rối loạn nuốt vùng hầu: Mối liên hệ là gì? Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 35 - Trang 129-132 - 2019
Liền lưỡi, hay còn gọi là chứng lưỡi bị chẹt, và tác động của nó đến giai đoạn miệng trong quá trình ăn uống đã được nghiên cứu và thảo luận trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, tác động của chứng liền lưỡi sau đến giai đoạn hầu trong quá trình nuốt vẫn chưa được tài liệu hóa một cách đầy đủ trong văn học. Nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopy (VFSS) cho phép hình dung các giai đoạn miệng, hầu và thực ...... hiện toàn bộ
#liền lưỡi #chứng liền lưỡi sau #rối loạn nuốt #chuyển động của lưỡi #nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopy
Hiệu quả của thiết bị bảo vệ bằng chì mới và bộ lọc bổ sung trong việc giảm lượng bức xạ cho nhân viên và bệnh nhân trong nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopy sử dụng mô hình người Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 33 - Trang 109-114 - 2017
Các thủ tục can thiệp hình ảnh thường liên quan đến việc tiếp xúc lâu dài với bức xạ phát xạ từ fluoroscopy. Vì vậy, chúng tôi đã thiết kế một quy trình nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopy (VFSS) sử dụng một mô hình người để bảo vệ bệnh nhân và bác sĩ bằng cách giảm liều bức xạ. Chúng tôi đã đánh giá một thiết bị chắn chì mới và gắn thêm các bộ lọc khác nhau (bộ lọc Al 1.0-, 2.0- và 3.0-mm và bộ...... hiện toàn bộ
#nâng cao an toàn bức xạ #nghiên cứu nuốt #thiết bị chắn chì #fluoroscopy #ký hiệu bức xạ tán xạ
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2